Có 1 kết quả:
吡拉西坦 bǐ lā xī tǎn ㄅㄧˇ ㄌㄚ ㄒㄧ ㄊㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) piracetam (loanword)
(2) see 乙酰胺吡咯烷酮[yi3 xian1 an4 bi3 luo4 wan2 tong2]
(2) see 乙酰胺吡咯烷酮[yi3 xian1 an4 bi3 luo4 wan2 tong2]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0