Có 1 kết quả:

吡拉西坦 bǐ lā xī tǎn ㄅㄧˇ ㄌㄚ ㄒㄧ ㄊㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) piracetam (loanword)
(2) see 乙酰胺吡咯烷酮[yi3 xian1 an4 bi3 luo4 wan2 tong2]

Bình luận 0